|
NHÔM KÍNH TÂM SÁNG |
|
|
Đ/C: Số 25,Đường 10,KP2,P.Hiệp Bình Phước,Quận Thủ Đức,TP.HCM |
|
ĐT: 0988067 918 (Mr Sáng) |
|
|
Chuyên thi công lắp đặt các loại kính cầu thang,lan can,cửa kính,cửa lùa,vách ngăn,cửa nhôm các hệ 700,100,cửa nhựa lõi thép ,cửa xingfa,vách kính thủy,vách kình trang trí,của bản lề sàn…….! |
|
|
|
BẢNG BÁO GIÁ |
Kính gửi : Qúy Khách Hàng |
|
|
|
|
Hạng mục : Báo giá kính. |
|
|
|
|
Nhôm kính Tâm Sáng kính gửi quý khách hàng báo giá sơ bộ các hạng mục kính như sau. |
STT |
Hạng mục thi công |
ĐVT |
Khối lượng |
Đơn giá |
Ghi chú |
1 |
Kính 5ly cường lực |
M2 |
1.00 |
350,000 |
Gía giao tại xưởng,Kính quá khổ kích thước dài hơn thì nhân thêm 10%,kích thước quá khổ:Kính 5ly >2440,8ly >3050,10ly>3050. |
Kính 8ly cường lực |
M2 |
1.00 |
500,000 |
Kính 10ly cường lực |
M2 |
1.00 |
600,000 |
Kính 12ly cường lực |
M2 |
1.00 |
730,000 |
2 |
Kính 5ly cường lực |
M2 |
1.00 |
450,000 |
Gía thi công tại công trình,Kính quá khổ kích thước dài hơn thì nhân thêm 10%,kích thước quá khổ:Kính 5ly >2440,8ly >3050,10ly>3050. |
Kính 8ly cường lực |
M2 |
1.00 |
600,000 |
Kính 10ly cường lực |
M2 |
1.00 |
700,000 |
Kính 12ly cường lực |
M2 |
1.00 |
830,000 |
Hạng Mục Cường Lực sơn màu ốp bếp |
|
|
|
|
1 |
Kính bếp 5ly cường lực |
Md |
1.00 |
650,000 |
Gía thi công tại công trình,Kính quá khổ kích thước dài hơn thì nhân thêm 10%,kích thước quá khổ:Kính 5ly >2440,8ly >3050,10ly>3050. |
2 |
Kính bếp 8ly cường lực |
Md |
1.00 |
800,000 |
3 |
Kính bếp10ly cường lực |
Md |
1.00 |
900,000 |
Hạng Mục Kính Cường Lực sơn màu ốp vách |
|
|
|
|
1 |
Kính bếp 5ly cường lực |
Md |
1.00 |
800,000 |
Gía thi công tại công trình,Kính quá khổ kích thước dài hơn thì nhân thêm 10%,kích thước quá khổ:Kính 5ly >2440,8ly >3050,10ly>3050. |
2 |
Kính bếp 8ly cường lực |
Md |
1.00 |
900,000 |
3 |
Kính bếp10ly cường lực |
Md |
1.00 |
980,000 |
HẠNG MỤC KÍNH THỦY |
|
|
|
|
1 |
Kính thủy 5ly Đài Loan mài bóng cạnh |
M2 |
1.00 |
600,000 |
Gía thi công |
2 |
Kính thủy trang trí |
M2 |
1.00 |
|
Tùy vào độ khó dễ của vách kính để báo giá,nhưng giá thấp nhất là 800.000 đ/m2 ,tiền mài bóng cạnh và lá hẹ tính riêng. |
HẠNG MỤC CẦU THANG |
|
|
|
|
1 |
Cầu thang kính |
Mt |
1.00 |
1,300,000 |
Kính 10ly cường lực,tay vịn 40*40 hoặc 60*60 |
2 |
Cầu thang kính |
Mt |
1.00 |
1,350,000 |
Kính 10ly cường lực,tay vịn 70*70 hoặc 80*80 |
3 |
Lan can kính |
Mt |
1.00 |
1,150,000 |
Kính 10ly cường lực,tay nắm 30*60 hoặc 40*80 |
HẠNG MỤC CỬA |
|
|
|
|
1 |
Cửa nhựa lõi thép |
M2 |
1.00 |
1,500,000 |
Gía thi công |
2 |
Cửa nhôm xinfa 2ly Việt Nam |
M2 |
1.00 |
2,000,000 |
Gía thi công |
Cửa nhôm xinfa 2ly Nhập khẩu |
M2 |
1.00 |
2,100,000 |
Gía thi công |
Cửa nhôm xinfa 1.4ly Việt Nam |
M2 |
1.00 |
1,900,000 |
Gía thi công |
3 |
Cửa nhôm thường làm tolet và cửa |
Bộ |
1.00 |
1,250,000 |
Gía thi công |
4 |
Cửa khung sắt bỏ kính 8ly cường lực |
M2 |
1.00 |
1,200,000 |
Gía thi công |
HẠNG MỤC PHỤ KIỆN |
|
|
|
|
1 |
Phụ kiện bản lề sàn (VPP) |
Bộ |
1.00 |
2,500,000 |
1 cánh |
2 |
Phụ kiện phòng tắm kính (VPP) |
Bộ |
1.00 |
1,600,000 |
1 cánh |
3 |
Phụ kiện cưa kính lùa treo Q25 |
Bộ |
1.00 |
1,600,000 |
1 cánh |
|
|
|
|
|
Ghi Chú: |
|
* Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10% |
|
|
|
|
* Khối lượng từ 4m2 trở lên thi công trong thành phố sẽ miễn phí vận chuyển,nếu ít hơn 4m thì khách hàng phụ thêm tiền xe. |
* Các hạng mục theo bản vẽ sẽ đi khảo sát đo đạc và báo giá cụ thể. |
* Báo giá trên có giá trị trong vòng (01) tháng |
|
|
|
|
* Số lượng tạm tính khi thi công hoàn thành sẽ lấy số lượng thi công thực tế tại công trình. |
|
|
|